Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
英俊 yīng jùn
ㄧㄥ ㄐㄩㄣˋ
1
/1
英俊
yīng jùn
ㄧㄥ ㄐㄩㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
handsome
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào Nguyên ức cố nhân - Đề Hoa Sơn đồ - 桃源憶故人-題華山圖
(
Lục Du
)
•
Đề phiến kỳ 09 - 題扇其九
(
Lê Thánh Tông
)
•
Mộ thu uổng Bùi Đạo Châu thủ trát, suất nhĩ khiển hứng, ký cận trình Tô Hoán thị ngự - 暮秋枉裴道州手札,率爾遣興,寄近呈蘇渙侍御
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngự chế hạnh Kiến Thuỵ đường ngẫu thành - 御制幸建瑞堂偶成
(
Lê Thánh Tông
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Anh tài tử” - 奉和御製英才子
(
Đàm Thận Huy
)
•
Quá Tam Điệp - 過三叠
(
Trần Đình Túc
)
•
Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tối năng hành - 最能行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh sử thi kỳ 2 - 詠史詩其二
(
Tả Tư
)
Bình luận
0